Ý nghĩa và cách phát âm của 投诉

投诉
Từ giản thể
投訴
Từ truyền thống

投诉 nét Việt

tóu sù

  • lời phàn nàn

HSK level


Nhân vật

  • (tóu): diễn viên
  • (sù): than phiền