Ý nghĩa và cách phát âm của 抚养

抚养
Từ giản thể
撫養
Từ truyền thống

抚养 nét Việt

fǔ yǎng

  • nâng cao

HSK level


Nhân vật

  • (fǔ): mơn trớn
  • (yǎng): ủng hộ