Ý nghĩa và cách phát âm của 抚摸

抚摸
Từ giản thể
撫摸
Từ truyền thống

抚摸 nét Việt

fǔ mō

  • vuốt ve

HSK level


Nhân vật

  • (fǔ): mơn trớn
  • (mō): chạm