摸
摸 nét Việt
mō
- chạm
mō
- chạm
HSK cấp độ
Các từ chứa摸, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
摸 (mō): chạm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 抚摸 (fǔ mō ) : vuốt ve
- 摸索 (mō suo) : mò mẫm