Ý nghĩa và cách phát âm của 抢救

抢救
Từ giản thể
搶救
Từ truyền thống

抢救 nét Việt

qiǎng jiù

  • giải cứu

HSK level


Nhân vật

  • (qiǎng): vồ lấy
  • (jiù): tiết kiệm