救
救 nét Việt
jiù
- tiết kiệm
jiù
- tiết kiệm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa救, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
救 (jiù): tiết kiệm
- 救护车 (jiù hù chē) : xe cứu thương
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 补救 (bǔ jiù) : phương thuốc
- 救济 (jiù jì) : cứu trợ
- 抢救 (qiǎng jiù) : giải cứu
- 挽救 (wǎn jiù) : tiết kiệm