Ý nghĩa và cách phát âm của 护照

护照
Từ giản thể
護照
Từ truyền thống

护照 nét Việt

hù zhào

  • hộ chiếu

HSK level


Nhân vật

  • (hù): bảo vệ
  • (zhào): dựa theo

Các câu ví dụ với 护照

  • 你的护照办好了吗?
    Nǐ de hùzhào bàn hǎole ma?
  • 坏了,我忘记带护照了。
    Huàile, wǒ wàngjì dài hùzhàole.