Ý nghĩa và cách phát âm của 报名

报名
Từ giản thể
報名
Từ truyền thống

报名 nét Việt

bào míng

  • đăng ký

HSK level


Nhân vật

  • (bào): báo cáo
  • (míng): tên

Các câu ví dụ với 报名

  • 你想报名参加运动会吗?
    Nǐ xiǎng bàomíng cānjiā yùndònghuì ma?
  • 报名需要什么材料?
    Bàomíng xūyào shénme cáiliào?