Ý nghĩa và cách phát âm của 报告

报告
Từ giản thể
報告
Từ truyền thống

报告 nét Việt

bào gào

  • báo cáo

HSK level


Nhân vật

  • (bào): báo cáo
  • (gào): thông báo

Các câu ví dụ với 报告

  • 请按照要求把报告改一下。
    Qǐng ànzhào yāoqiú bǎ bàogào gǎi yīxià.