抱歉
抱歉 nét Việt
bào qiàn
- lấy làm tiếc
bào qiàn
- lấy làm tiếc
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 抱歉
-
非常抱歉,让您等了这么久。
Fēicháng bàoqiàn, ràng nín děngle zhème jiǔ.