抱
抱 nét Việt
bào
- giữ
bào
- giữ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 抱
-
我很小心地抱起了小猫。
Wǒ hěn xiǎoxīn dì bào qǐle xiǎo māo. -
他把孩子抱了起来。
Tā bǎ háizi bàole qǐlái. -
非常抱歉,让您等了这么久。
Fēicháng bàoqiàn, ràng nín děngle zhème jiǔ.
Các từ chứa抱, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
抱 (bào): giữ
- 抱歉 (bào qiàn) : lấy làm tiếc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 抱怨 (bào yuàn) : than phiền
- 拥抱 (yōng bào) : ôm hôn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 抱负 (bào fù) : tham vọng