Ý nghĩa và cách phát âm của 抱

Ký tự giản thể / phồn thể

抱 nét Việt

bào

  • giữ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 抱

  • 我很小心地抱起了小猫。
    Wǒ hěn xiǎoxīn dì bào qǐle xiǎo māo.
  • 他把孩子抱了起来。
    Tā bǎ háizi bàole qǐlái.
  • 非常抱歉,让您等了这么久。
    Fēicháng bàoqiàn, ràng nín děngle zhème jiǔ.

Các từ chứa抱, theo cấp độ HSK