Ý nghĩa và cách phát âm của 抱负

抱负
Từ giản thể
抱負
Từ truyền thống

抱负 nét Việt

bào fù

  • tham vọng

HSK level


Nhân vật

  • (bào): giữ
  • (fù): tiêu cực