Ý nghĩa và cách phát âm của 担任

担任
Từ giản thể
擔任
Từ truyền thống

担任 nét Việt

dān rèn

  • phục vụ như

HSK level


Nhân vật

  • (dān): gánh nặng
  • (rèn): ren