担
擔
担 nét Việt
dān
- gánh nặng
dān
- gánh nặng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 担
-
爷爷住院了,我很担心。
Yéyé zhùyuànle, wǒ hěn dānxīn.
Các từ chứa担, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 担心 (dān xīn) : lo
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 承担 (chéng dān) : chịu
- 担任 (dān rèn) : phục vụ như
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 担保 (dān bǎo) : bảo hành
- 负担 (fù dān) : gánh nặng