Ý nghĩa và cách phát âm của 担保

担保
Từ giản thể
擔保
Từ truyền thống

担保 nét Việt

dān bǎo

  • bảo hành

HSK level


Nhân vật

  • (dān): gánh nặng
  • (bǎo): bảo vệ