Ý nghĩa và cách phát âm của 担心

担心
Từ giản thể
擔心
Từ truyền thống

担心 nét Việt

dān xīn

  • lo

HSK level


Nhân vật

  • (dān): gánh nặng
  • (xīn): tim

Các câu ví dụ với 担心

  • 爷爷住院了,我很担心。
    Yéyé zhùyuànle, wǒ hěn dānxīn.