Ý nghĩa và cách phát âm của 招聘

招聘
Từ giản thể / phồn thể

招聘 nét Việt

zhāo pìn

  • tuyển dụng

HSK level


Nhân vật

  • (zhāo): lừa
  • (pìn): thuê

Các câu ví dụ với 招聘

  • 他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
    Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn.
  • 她很符合我们的招聘条件。
    Tā hěn fúhé wǒmen de zhāopìn tiáojiàn.
  • 网站上有很多招聘信息。
    Wǎngzhàn shàng yǒu hěnduō zhāopìn xìnxī.