聘
聘 nét Việt
pìn
- thuê
pìn
- thuê
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 牝 : (of a bird, animal or plant) female; keyhole; valley;
Các câu ví dụ với 聘
-
他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn. -
她很符合我们的招聘条件。
Tā hěn fúhé wǒmen de zhāopìn tiáojiàn. -
网站上有很多招聘信息。
Wǎngzhàn shàng yǒu hěnduō zhāopìn xìnxī. -
他应聘到这所大学教书。
Tā yìngpìn dào zhè suǒ dàxué jiāoshū.
Các từ chứa聘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 应聘 (yìng pìn) : áp dụng cho
- 招聘 (zhāo pìn) : tuyển dụng