招
招 nét Việt
zhāo
- lừa
zhāo
- lừa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 招
-
他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn. -
他笑着和我打招呼。
Tā xiàozhe hé wǒ dǎzhāohū. -
她很符合我们的招聘条件。
Tā hěn fúhé wǒmen de zhāopìn tiáojiàn. -
网站上有很多招聘信息。
Wǎngzhàn shàng yǒu hěnduō zhāopìn xìnxī.
Các từ chứa招, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 打招呼 (dǎ zhāo hu) : chào
- 招聘 (zhāo pìn) : tuyển dụng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 招待 (zhāo dài) : sự giải trí
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 招标 (zhāo biāo ) : đấu thầu
- 招收 (zhāo shōu) : tuyển dụng