Ý nghĩa và cách phát âm của 招

Ký tự giản thể / phồn thể

招 nét Việt

zhāo

  • lừa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bright; clear; manifest; to show clearly;
  • : sickle;
  • : to encourage; to cut; to strain;
  • : (horse);

Các câu ví dụ với 招

  • 他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
    Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn.
  • 他笑着和我打招呼。
    Tā xiàozhe hé wǒ dǎzhāohū.
  • 她很符合我们的招聘条件。
    Tā hěn fúhé wǒmen de zhāopìn tiáojiàn.
  • 网站上有很多招聘信息。
    Wǎngzhàn shàng yǒu hěnduō zhāopìn xìnxī.

Các từ chứa招, theo cấp độ HSK