Ý nghĩa và cách phát âm của 拥护

拥护
Từ giản thể
擁護
Từ truyền thống

拥护 nét Việt

yōng hù

  • ủng hộ

HSK level


Nhân vật

  • (yōng): giữ
  • (hù): bảo vệ