拥
擁
拥 nét Việt
yōng
- giữ
yōng
- giữ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 佣 : uỷ ban
- 嗈 : to choke;
- 墉 : fortified wall; city wall;
- 壅 : to obstruct; to stop up; to heap soil around the roots of a plant;
- 庸 : yong
- 廱 : harmonious;
- 慵 : lethargic;
- 灉 : name of a river; sluice;
- 痈 : carbuncle;
- 邕 : Yong river (Guangxi); Nanning (Guangxi);
- 镛 : large bell;
- 雍 : harmony;
- 雝 : Yong
- 饔 : (literary) cooked food; breakfast;
Các từ chứa拥, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 拥抱 (yōng bào) : ôm hôn
- 拥挤 (yōng jǐ) : đông người
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拥护 (yōng hù) : ủng hộ
- 拥有 (yōng yǒu) : có