Ý nghĩa và cách phát âm của 拥抱

拥抱
Từ giản thể
擁抱
Từ truyền thống

拥抱 nét Việt

yōng bào

  • ôm hôn

HSK level


Nhân vật

  • (yōng): giữ
  • (bào): giữ