Ý nghĩa và cách phát âm của 拥挤

拥挤
Từ giản thể
擁擠
Từ truyền thống

拥挤 nét Việt

yōng jǐ

  • đông người

HSK level


Nhân vật

  • (yōng): giữ
  • (jǐ): vắt kiệt