Ý nghĩa và cách phát âm của 挤

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

挤 nét Việt

  • vắt kiệt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 挤

  • 请大家排队,不要挤。
    Qǐng dàjiā páiduì, bùyào jǐ.

Các từ chứa挤, theo cấp độ HSK