挤
擠
挤 nét Việt
jǐ
- vắt kiệt
jǐ
- vắt kiệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 挤
-
请大家排队,不要挤。
Qǐng dàjiā páiduì, bùyào jǐ.
Các từ chứa挤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 拥挤 (yōng jǐ) : đông người