拥有
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        擁有
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                拥有 nét Việt
        
            yōng yǒu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - có
yōng yǒu
- có
