Ý nghĩa và cách phát âm của 拳头

拳头
Từ giản thể
拳頭
Từ truyền thống

拳头 nét Việt

quán tou

  • nắm tay

HSK level


Nhân vật

  • (quán): nắm tay
  • (tóu): cái đầu