拳
拳 nét Việt
quán
- nắm tay
quán
- nắm tay
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 佺 : immortal;
- 全 : tất cả
- 惓 : earnest;
- 权 : đúng
- 泉 : mùa xuân
- 牷 : one-color bullock;
- 瑔 : jade; shell;
- 痊 : to recover (from illness);
- 筌 : bamboo fish trap;
- 荃 : (fragrant plant);
- 蜷 : to curl up (like a scroll); to huddle; Melania libertina; wriggle (as a worm);
- 蠸 : Aulacophora femoralis;
- 诠 : to explain; to comment; to annotate;
- 跧 : to curl up; to crouch;
- 踡 : to curl up;
- 辁 : limited (of talent or ability); (archaic) solid wheel (without spokes);
- 醛 : aldehyde;
- 铨 : to estimate; to select;
- 颧 : cheek bones;
- 鬈 : to curl; curled;
Các từ chứa拳, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 太极拳 (tài jí quán) : tai chi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拳头 (quán tou) : nắm tay