按照
按照 nét Việt
àn zhào
- dựa theo
àn zhào
- dựa theo
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 按照
-
这个计划很不错,你就按照它去做吧。
Zhège jìhuà hěn bùcuò, nǐ jiù ànzhào tā qù zuò ba. -
请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè. -
请按照要求把报告改一下。
Qǐng ànzhào yāoqiú bǎ bàogào gǎi yīxià.