按
按 nét Việt
àn
- nhấn
àn
- nhấn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 按
-
我按时完成了任务。
Wǒ àn shí wánchéngle rènwù. -
这个计划很不错,你就按照它去做吧。
Zhège jìhuà hěn bùcuò, nǐ jiù ànzhào tā qù zuò ba. -
请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè. -
请按照要求把报告改一下。
Qǐng ànzhào yāoqiú bǎ bàogào gǎi yīxià.
Các từ chứa按, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 按时 (àn shí) : kịp thời
- 按照 (àn zhào) : dựa theo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 按摩 (àn mó) : mát xa