Ý nghĩa và cách phát âm của 按

Ký tự giản thể / phồn thể

按 nét Việt

àn

  • nhấn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 按

  • 我按时完成了任务。
    Wǒ àn shí wánchéngle rènwù.
  • 这个计划很不错,你就按照它去做吧。
    Zhège jìhuà hěn bùcuò, nǐ jiù ànzhào tā qù zuò ba.
  • 请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
    Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè.
  • 请按照要求把报告改一下。
    Qǐng ànzhào yāoqiú bǎ bàogào gǎi yīxià.

Các từ chứa按, theo cấp độ HSK