Ý nghĩa và cách phát âm của 挎

Ký tự giản thể / phồn thể

挎 nét Việt

kuà

  • mang

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : component in Chinese characters, mirror image of 夂[zhi3];
  • : crotch; groin; hip;
  • : kéo dài

Các từ chứa挎, theo cấp độ HSK