Ý nghĩa và cách phát âm của 振奋

振奋
Từ giản thể
振奮
Từ truyền thống

振奋 nét Việt

zhèn fèn

  • nâng cao

HSK level


Nhân vật

  • (zhèn): rung
  • (fèn): vất vả