振
振 nét Việt
zhèn
- rung
zhèn
- rung
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa振, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 振动 (zhèn dòng) : rung động
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 振奋 (zhèn fèn) : nâng cao
- 振兴 (zhèn xīng) : hồi sinh