Ý nghĩa và cách phát âm của 损坏

损坏
Từ giản thể
損壞
Từ truyền thống

损坏 nét Việt

sǔn huài

  • hư hại

HSK level


Nhân vật

  • (sǔn): hư hại
  • (huài): xấu