坏
壞
坏 nét Việt
huài
- xấu
huài
- xấu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 壊 : 壊
Các câu ví dụ với 坏
-
面包很新鲜,没有坏。
Miànbāo hěn xīnxiān, méiyǒu huài. -
坏了,我忘记带护照了。
Huàile, wǒ wàngjì dài hùzhàole. -
我的车坏了,请帮我推一下好吗?
Wǒ de jū huàile, qǐng bāng wǒ tuī yīxià hǎo ma? -
门坏了,我们找人来修理一下吧。
Mén huàile, wǒmen zhǎo rén lái xiūlǐ yīxià ba.
Các từ chứa坏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
坏 (huài): xấu
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 破坏 (pò huài) : hư hại
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 败坏 (bài huài) : hư hỏng
- 损坏 (sǔn huài) : hư hại