Ý nghĩa và cách phát âm của 掌握

掌握
Từ giản thể / phồn thể

掌握 nét Việt

zhǎng wò

  • sự hiểu biết

HSK level


Nhân vật

  • (zhǎng): lòng bàn tay
  • (wò): nắm chặt