掌
掌 nét Việt
zhǎng
- lòng bàn tay
zhǎng
- lòng bàn tay
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa掌, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 鼓掌 (gǔ zhǎng) : tán thưởng
- 掌握 (zhǎng wò) : sự hiểu biết