排列
排列 nét Việt
pái liè
- sắp xếp
pái liè
- sắp xếp
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 排列
-
请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè.