Ý nghĩa và cách phát âm của 列

Ký tự giản thể / phồn thể

列 nét Việt

liè

  • cột

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 列

  • 请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
    Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè.

Các từ chứa列, theo cấp độ HSK