Ý nghĩa và cách phát âm của 排队

排队
Từ giản thể
排隊
Từ truyền thống

排队 nét Việt

pái duì

  • xếp hàng

HSK level


Nhân vật

  • (pái): hàng
  • (duì): đội

Các câu ví dụ với 排队

  • 请大家排队,不要挤。
    Qǐng dàjiā páiduì, bùyào jǐ.