Ý nghĩa và cách phát âm của 队

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

队 nét Việt

duì

  • đội

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 队

  • 我加入了学校的排球队。
    Wǒ jiārùle xuéxiào de páiqiú duì.
  • 请大家排队,不要挤。
    Qǐng dàjiā páiduì, bùyào jǐ.

Các từ chứa队, theo cấp độ HSK