队
隊
队 nét Việt
duì
- đội
duì
- đội
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 队
-
我加入了学校的排球队。
Wǒ jiārùle xuéxiào de páiqiú duì. -
请大家排队,不要挤。
Qǐng dàjiā páiduì, bùyào jǐ.
Các từ chứa队, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 排队 (pái duì) : xếp hàng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 队伍 (duì wu) : đội
- 军队 (jūn duì) : quân đội