接受
接受 nét Việt
jiē shòu
- chấp nhận
jiē shòu
- chấp nhận
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 接受
-
你的意见我都接受。
Nǐ de yìjiàn wǒ dū jiēshòu. -
他接受了别人对他的批评。
Tā jiēshòule biérén duì tā de pīpíng.