Ý nghĩa và cách phát âm của 接着

接着
Từ giản thể
接著
Từ truyền thống

接着 nét Việt

jiē zhe

  • sau đó

HSK level


Nhân vật

  • (jiē): nhặt lên
  • (zhe): với

Các câu ví dụ với 接着

  • 他看了看表,躺下接着睡觉。
    Tā kànle kàn biǎo, tǎng xià jiēzhe shuìjiào.
  • 他想了一会儿接着写。
    Tā xiǎngle yīhuǐ'er jiēzhe xiě.