Ý nghĩa và cách phát âm của 推广

推广
Từ giản thể
推廣
Từ truyền thống

推广 nét Việt

tuī guǎng

  • khuyến khích

HSK level


Nhân vật

  • (tuī): đẩy
  • 广 (guǎng): rộng