Ý nghĩa và cách phát âm của 推

Ký tự giản thể / phồn thể

推 nét Việt

tuī

  • đẩy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Leonurus macranthus;

Các câu ví dụ với 推

  • 我的车坏了,请帮我推一下好吗?
    Wǒ de jū huàile, qǐng bāng wǒ tuī yīxià hǎo ma?
  • 飞机起飞的时间,推迟了 20 分钟。
    Fēijī qǐfēi de shíjiān, tuīchíle 20 fēnzhōng.

Các từ chứa推, theo cấp độ HSK