推迟
推遲
推迟 nét Việt
tuī chí
- trì hoãn
tuī chí
- trì hoãn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 推迟
-
飞机起飞的时间,推迟了 20 分钟。
Fēijī qǐfēi de shíjiān, tuīchíle 20 fēnzhōng.