提供
提供 nét Việt
tí gōng
- cung cấp
tí gōng
- cung cấp
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 提供
-
图书馆为大家提供了安静的阅读环境。
Túshū guǎn wéi dàjiā tígōngle ānjìng de yuèdú huánjìng.