供
供 nét Việt
gōng
- cho
gōng
- cho
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 供
-
图书馆为大家提供了安静的阅读环境。
Túshū guǎn wéi dàjiā tígōngle ānjìng de yuèdú huánjìng.
Các từ chứa供, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 提供 (tí gōng) : cung cấp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 供不应求 (gōng bù yìng qiú) : thiếu hụt
- 供给 (gōng jǐ) : cung cấp