Ý nghĩa và cách phát âm của 提前

提前
Từ giản thể / phồn thể

提前 nét Việt

tí qián

  • trước

HSK level


Nhân vật

  • (tí): đề cập
  • (qián): trước

Các câu ví dụ với 提前

  • 我们提前完成了任务。
    Wǒmen tíqián wánchéngle rènwù.
  • 请大家注意,会议的时间提前了。
    Qǐng dàjiā zhùyì, huìyì de shíjiān tíqiánle.