Ý nghĩa và cách phát âm của 摄氏度

摄氏度
Từ giản thể
攝氏度
Từ truyền thống

摄氏度 nét Việt

shè shì dù

  • độ c

HSK level


Nhân vật

  • (shè): tấm ảnh
  • (shì): shi
  • (dù): trình độ