摄
攝
摄 nét Việt
shè
- tấm ảnh
shè
- tấm ảnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 射 : bắn
- 慑 : terrified;
- 摂 : Japanese variant of 攝|摄;
- 歙 : name of a district in Anhui;
- 涉 : wade
- 渉 : Japanese variant of 涉[she4];
- 滠 : name of a river;
- 社 : xã hội
- 舎 : Japanese variant of 舍;
- 蔎 : Thea sinensis;
- 蠂 : Podisma mikado;
- 設 : Set
- 设 : giả định
- 赦 : to pardon (a convict);
- 韘 : archer's thumb ring;
- 麝 : musk deer (Moschus moschiferus); also called 香獐子;
Các từ chứa摄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 摄影 (shè yǐng) : nhiếp ảnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 摄氏度 (shè shì dù) : độ c